• Revision as of 16:22, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'ɒbvɜ:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mặt phải, mặt trước, mặt chính (đồ vật)
    Mặt tương ứng (của một sự kiện)

    Tính từ

    (thực vật học) gốc bé hơn ngọn
    Quay về phía (người nói, người nhìn...)
    Có tính chất tương ứng (cho một hiện tượng, một sự kiện)
    The obverseof love is hate
    Sự tương phản với tình yêu là lòng căm ghét

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    mặt ngửa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mặt
    mặt trước

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A the side of a coin or medal etc. bearingthe head or principal design. b this design (cf. REVERSE).
    The front or proper or top side of a thing.
    The counterpartof a fact or truth.
    Adj.
    Biol. narrower at the base orpoint of attachment than at the apex or top (see OB- 7).
    Answering as the counterpart to something else.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X