• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Đút nút, bít (lỗ chân lông, lỗ hổng...)===== =====(hoá học) hút giữ===== == Từ điển Hóa học & v...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ɔklu:d</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:49, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'ɔklu:d/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đút nút, bít (lỗ chân lông, lỗ hổng...)
    (hoá học) hút giữ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hút giữ
    hấp lưu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bịt
    bít kín
    đóng lại
    hấp thụ

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bịt
    đút nút

    Nguồn khác

    Oxford

    V.tr.

    Stop up or close (pores or an orifice).
    Chem. absorband retain (gases or impurities).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X