• /'ɔklu:d/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đút nút, bít (lỗ chân lông, lỗ hổng...)
    (hoá học) hút giữ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    hút giữ
    hấp lưu

    Kỹ thuật chung

    bịt
    bít kín
    đóng lại
    hấp thụ

    Kinh tế

    bịt
    đút nút

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    allow , help , permit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X