• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ɔ'klu:ʒn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ɔ'klu:ʒn</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====(y học) sự tắc (ruột...)=====
    =====(y học) sự tắc (ruột...)=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sự cố tù=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự cố tù=====
    -
    =====sự hút giữ=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
     
    +
    =====sự hút giữ=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự bít kín=====
    =====sự bít kín=====
    =====sự hấp lưu=====
    =====sự hấp lưu=====
    -
    =====sự hấp thụ=====
    +
    =====sự hấp thụ=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The act or process of occluding.=====
    =====The act or process of occluding.=====

    03:47, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /ɔ'klu:ʒn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đút nút, sự bít; tình trạng bị đút nút, tình trạng bị bít
    (hoá học) sự hút giữ
    (y học) sự tắc (ruột...)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    sự cố tù

    Hóa học & vật liệu

    sự hút giữ

    Kỹ thuật chung

    sự bít kín
    sự hấp lưu
    sự hấp thụ

    Oxford

    N.
    The act or process of occluding.
    Meteorol. a phenomenonin which the cold front of a depression overtakes the warmfront, causing upward displacement of warm air between them.
    Dentistry the position of the teeth when the jaws are closed.
    The blockage or closing of a hollow organ etc. (coronaryocclusion).
    Phonet. the momentary closure of the vocalpassage.
    Occlusive adj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X