• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người sở hữu, người chiếm giữ===== =====Người cư ngụ, người sử dụng===== ::The next occupant [[...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ɔkjupənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:15, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'ɔkjupənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người sở hữu, người chiếm giữ
    Người cư ngụ, người sử dụng
    The next occupant of the post
    Người tiếp theo giữ chức vụ này

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Resident, inhabitant, occupier, tenant, lessee, leaseholder,renter, owner, householder, indweller, dweller, denizen, lodger,roomer, boarder; addressee; incumbent: The occupant of the flatupstairs is rarely home.

    Oxford

    N.

    A person who occupies, resides in, or is in a place etc.(both occupants of the car were unhurt).
    A person holdingproperty, esp. land, in actual possession.
    A person whoestablishes a title by taking possession of something previouslywithout an established owner.
    Occupancy n. (pl. -ies). [Foccupant or L occupans -antis (as OCCUPY)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X