• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(âm nhạc) quãng tám, bát độ, tổ quãng tám===== ::these notes are an [[octave]...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ɔktiv</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    10:34, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /'ɔktiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    (âm nhạc) quãng tám, bát độ, tổ quãng tám
    these notes are an octave apart
    các nốt nhạc này cách nhau một quãng tám
    (thơ) thơ bát cú, thơ tám câu
    Ngày thứ tám (kể từ ngày hội)
    Nhóm tám
    (thể dục,thể thao) thế tám (một thế đánh gươm)
    Thùng octa (thùng đựng rượu khoảng 60 lít)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bát độ

    Giải thích VN: Khoảng cách giữa các tần số có tỷ số bằng hai (gấp đôi).

    Oxford

    N.

    Mus. a a series of eight notes occupying the intervalbetween (and including) two notes, one having twice or half thefrequency of vibration of the other. b this interval. c eachof the two notes at the extremes of this interval. d these twonotes sounding together.
    A group or stanza of eight lines; anoctet.
    A the seventh day after a festival. b a period ofeight days including a festival and its octave.
    A group ofeight.
    The last of eight parrying positions in fencing.
    Brit. a wine-cask holding an eighth of a pipe. [ME f. OF f. Loctava dies eighth day (reckoned inclusively)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X