• /'ɔktiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    (âm nhạc) quãng tám, bát độ, tổ quãng tám
    these notes are an octave apart
    các nốt nhạc này cách nhau một quãng tám
    (thơ) thơ bát cú, thơ tám câu
    Ngày thứ tám (kể từ ngày hội)
    Nhóm tám
    (thể dục,thể thao) thế tám (một thế đánh gươm)
    Thùng octa (thùng đựng rượu khoảng 60 lít)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) bát độ

    Kỹ thuật chung

    bát độ

    Giải thích VN: Khoảng cách giữa các tần số có tỷ số bằng hai (gấp đôi).

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cask , eight , interval , note , scale , tone

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X