• /ə'pɑ:t/

    Thông dụng

    Phó từ

    Về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra
    to hold oneself apart
    đứng ra một bên
    to put something apart
    để riêng vật gì ra
    to stand with one's feet apart
    đứng giạng háng, đứng giạng chân ra
    to set something apart for someone
    để riêng (để dành) vật gì cho ai
    jesting (joking) apart
    nói thật không nói đùa
    to take apart
    lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần
    to set sb/sth apart from sb/sth
    tách hẳn ai/ cái gì ra khỏi ai/cái gì


    Giới từ

    Ngoài........ ra
    apart from the monthly salary, he has no income
    ngoài tiền luơng hàng tháng ra, anh ta chẳng có thu nhập nào cả

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    riêng ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X