-
Thông dụng
Phó từ
Về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra
- to hold oneself apart
- đứng ra một bên
- to put something apart
- để riêng vật gì ra
- to stand with one's feet apart
- đứng giạng háng, đứng giạng chân ra
- to set something apart for someone
- để riêng (để dành) vật gì cho ai
- jesting (joking) apart
- nói thật không nói đùa
- to take apart
- lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần
- to set sb/sth apart from sb/sth
- tách hẳn ai/ cái gì ra khỏi ai/cái gì
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- afar , alone , aloof , aside , away , by itself , cut off * , disassociated , disconnected , distant , distinct , divorced , excluded , exclusively , freely , independent , independently , individually , isolated , lone wolf * , separated , separately , singly , special , to itself , to one side , discretely , asunder , detached , dissociated , reserved , riven , secluded , separate , split
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ