• Revision as of 03:45, ngày 27 tháng 11 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)

    /'ʌnjən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Củ hành
    Cây hành làm thức ăn
    Spanish onion
    củ hành Tây Ban Nha
    (viết tắt) French onion soup
    súp hành kiểu Pháp
    know one's onions/stuff
    như know
    (từ lóng) thạo nghề của mình, cừ về công việc của mình, nắm vấn đề của mình
    to be off one's onion
    điên, gàn

    Nội động từ

    Day hành vào (mắt, để làm chảy nước mắt)
    they onion cat
    chúng day hành vào mắt con mèo

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kính kéo nhiều lớp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cây hành
    củ hành
    hành
    onion ring
    vòng hành
    onion skin
    vỏ hành
    thân hành

    Oxford

    N.

    A liliaceous plant, Allium cepa, having a short stem andbearing greenish-white flowers.
    The swollen bulb of this withmany concentric skins used in cooking, pickling, etc.
    Thin smoothtranslucent paper.
    Oniony adj. [ME f. AF union, OF oignonult. f. L unio -onis]

    Tham khảo chung

    • onion : National Weather Service
    • onion : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X