• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Về phía trước, tiến lên, hướng tới===== ::onward movement ::sự di chuyển về phía trước ::to [[move...)
    So với sau →

    06:29, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Về phía trước, tiến lên, hướng tới
    onward movement
    sự di chuyển về phía trước
    to move onward
    tiến về phía trước

    Phó từ

    Như onwards
    Hướng tới, trở đi
    open from lunchtime onwards
    mở cửa từ bữa trưa trở đi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Forward, advancing, progressive, progressing, movingonward or forward: They resumed their onward march, layingwaste to the countryside as they went.

    Oxford

    Adv. & adj.

    Adv. (also onwards) 1 further on.
    Towards thefront.
    With advancing motion.
    Adj. directed onwards.

    Tham khảo chung

    • onward : National Weather Service
    • onward : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X