• /'ɔnwəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Về phía trước, tiến lên, hướng tới
    onward movement
    sự di chuyển về phía trước
    to move onward
    tiến về phía trước

    Phó từ

    Như onwards
    Hướng tới, trở đi
    open from lunchtime onwards
    mở cửa từ bữa trưa trở đi


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X