• Revision as of 17:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ɔpətju´nistik/

    Thông dụng

    Cách viết khác opportunist

    Như opportunist

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Expedient, selfish, taking advantage, exploitive orexploitative, unprincipled, Machiavellian, opportunist: Dontyou agree that it was opportunistic of him to inform on his ownbrother for a reward?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X