• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:24, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">autbaund</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài=====
    =====Đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài=====
    - 
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    +
    =====đi ra nước ngoài=====
    -
     
    +
    -
    =====đi ra nước ngoài=====
    +
    ::[[outbound]] [[ship]]
    ::[[outbound]] [[ship]]
    ::tàu đi ra nước ngoài
    ::tàu đi ra nước ngoài
    - 
    -
    === Nguồn khác ===
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=outbound outbound] : Corporateinformation
     
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    =====đi biển (tàu), xuất khẩu (hàng hoá), đi ra nước ngoài=====
    =====đi biển (tàu), xuất khẩu (hàng hoá), đi ra nước ngoài=====
    - 
    - 
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Outward bound.=====
     
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]
     

    Hiện nay

    /autbaund/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài

    Kinh tế

    đi ra nước ngoài
    outbound ship
    tàu đi ra nước ngoài

    Xây dựng

    đi biển (tàu), xuất khẩu (hàng hoá), đi ra nước ngoài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X