• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">autbaund</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 11:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
     
    -
    =====đi ra nước ngoài=====
    +
     
     +
    =====đi ra nước ngoài=====
    ::[[outbound]] [[ship]]
    ::[[outbound]] [[ship]]
    ::tàu đi ra nước ngoài
    ::tàu đi ra nước ngoài
    Dòng 30: Dòng 28:
    =====Outward bound.=====
    =====Outward bound.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]
     

    08:03, ngày 10 tháng 11 năm 2008

    /autbaund/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài

    Kinh tế

    đi ra nước ngoài
    outbound ship
    tàu đi ra nước ngoài

    Nguồn khác

    Xây dựng

    đi biển (tàu), xuất khẩu (hàng hoá), đi ra nước ngoài

    Oxford

    Adj.

    Outward bound.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X