• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =...)
    So với sau →

    20:16, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đi ra nước ngoài
    outbound ship
    tàu đi ra nước ngoài

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj.

    Outward bound.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X