• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự phun lửa (núi lửa)===== =====Cơn; sự bộc phát===== ::an outbreak of anger...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'autbreik</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:46, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /'autbreik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phun lửa (núi lửa)
    Cơn; sự bộc phát
    an outbreak of anger
    cơn giận, sự nổi xung
    Sự bùng nổ (của chiến tranh...)
    at the outbreak of war
    khi chiến tranh bùng nổ
    Sự nổi dậy, sự bạo động (của quần chúng)
    (địa lý,địa chất) như outcrop

    Nội động từ

    Phun ra, phụt ra
    Bùng nổ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    phần lộ
    sự lộ
    sự phun (núi lửa)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự trồi ra

    Nguồn khác

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    sự phun lửa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bùng nổ
    sự phá vỡ
    sự phun ra
    sự phun trào
    vật chất phun ra
    vết lộ vỉa

    Oxford

    N.

    A usu. sudden eruption of anger, war, disease, rebellion,etc.
    An outcrop.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X