• /'autbreik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phun lửa (núi lửa)
    Cơn; sự bộc phát
    an outbreak of anger
    cơn giận, sự nổi xung
    Sự bùng nổ (của chiến tranh...)
    at the outbreak of war
    khi chiến tranh bùng nổ
    Sự nổi dậy, sự bạo động (của quần chúng)
    (địa lý,địa chất) như outcrop

    Nội động từ

    Phun ra, phụt ra
    Bùng nổ

    Cơ khí & công trình

    phần lộ
    sự lộ
    sự phun (núi lửa)

    Hóa học & vật liệu

    sự trồi ra

    Nguồn khác

    Vật lý

    sự phun lửa

    Kỹ thuật chung

    sự bùng nổ
    sự phá vỡ
    sự phun ra
    sự phun trào
    vật chất phun ra
    vết lộ vỉa

    Xây dựng

    lộ [sự lộ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X