• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khôn hơn, láu hơn===== ::to outmart onself ::trội hẳn lên ==T...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[to]] [[outmart]] [[onself]]
    ::[[to]] [[outmart]] [[onself]]
    ::trội hẳn lên
    ::trội hẳn lên
     +
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *Ved : [[Outsmarted]]
     +
    *Ving: [[Outsmarting]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    22:57, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khôn hơn, láu hơn
    to outmart onself
    trội hẳn lên

    Hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Outwit, outfox, out-think, outmanoeuvre, outmanipulate,outplay, steal a march on, get the better or best of, trick,dupe, hoodwink, fool, deceive, hoax, gull, make a fool of;swindle, cheat, defraud, cozen, Colloq put one over on, pull afast one on, take in, make a monkey (out) of, bamboozle, con,Brit nobble, Slang slip or put one or something over on(someone): 'I have been outsmarted by bigger fools than you!',Mr White shouted.

    Oxford

    V.tr.

    Colloq. outwit, be cleverer than.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X