• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Quá chậm===== ::the train was overdue ::xe lửa đến quá chậm =====Quá hạn==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ouv&#601;'dju:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    08:11, ngày 1 tháng 6 năm 2008

    /'ouvə'dju:/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quá chậm
    the train was overdue
    xe lửa đến quá chậm
    Quá hạn
    these bills are overdue
    những hoá đơn này đã quá hạn

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    sự quá chậm trễ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quá hạn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    quá hạn
    quá hạn (chưa trả)
    quá hạn thanh toán
    trễ hạn thanh toán

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Late, tardy, behindhand, behind, unpunctual, belated, USpast due: As it is now December, payment is long overdue. I'vegot an overdue library book to return.

    Oxford

    Adj.

    Past the time when due or ready.
    Not yet paid,arrived, born, etc., though after the expected time.
    (of alibrary book etc.) retained longer than the period allowed.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X