-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">pækt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->03:05, ngày 2 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Filled, full, loaded, crowded, stuffed, jammed, crammed,brim-full, chock-a-block, chock-full, jam-packed, overloaded,overflowing, loaded or filled to the gunwales, up to there,bursting, groaning, swollen, replete, Colloq wall-to-wall: Thegallery was packed with the soprano's relatives, who cheeredevery note. The publicity for the show promised a packedprogramme of mirth and merriment.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ