• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nhồi nhét===== ::an action packed story ::một câu chuyện nhồi nhét hành độ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">pækt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    03:05, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /pækt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhồi nhét
    an action packed story
    một câu chuyện nhồi nhét hành động
    Đầu tràn

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    được bao gói
    được đóng bánh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lèn chặt

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    được bao gói
    được đóng gói

    Nguồn khác

    • packed : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Filled, full, loaded, crowded, stuffed, jammed, crammed,brim-full, chock-a-block, chock-full, jam-packed, overloaded,overflowing, loaded or filled to the gunwales, up to there,bursting, groaning, swollen, replete, Colloq wall-to-wall: Thegallery was packed with the soprano's relatives, who cheeredevery note. The publicity for the show promised a packedprogramme of mirth and merriment.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X