• Revision as of 05:58, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đệm, sự lót, sự độn
    Vật đệm, vật lót, vật độn
    Tư liệu không cần thiết (câu, sách, bài tiểu luận...)

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    ngâm nhuộm
    sự cán nhuộm
    sự ngâm cán

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đệm, sự lót

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đệm
    lót đệm
    lót lèn nhồi
    sự đệm
    sự đổ đầy
    sự lèn
    sự lót
    sản phẩm đệm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đệm
    sự lót
    vật đệm
    vật độn lót (bao bì)

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Soft material used to pad or stuff with.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X