• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:56, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red"> 'peinti</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red"> 'peinti</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 10: Dòng 5:
    ::[[painty]] [[smell]]
    ::[[painty]] [[smell]]
    ::mùi sơn
    ::mùi sơn
    - 
    =====Đậm màu quá (bức vẽ)=====
    =====Đậm màu quá (bức vẽ)=====
     +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(paintier, paintiest) 1 of or covered in paint.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of apicture etc.) overcharged with paint.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    / 'peinti/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sơn, (thuộc) màu, (thuộc) thuốc vẽ
    painty smell
    mùi sơn
    Đậm màu quá (bức vẽ)

    Chuyên ngành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X