-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red"> 'peinti</font>'''/==========/'''<font color="red"> 'peinti</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 10: Dòng 5: ::[[painty]] [[smell]]::[[painty]] [[smell]]::mùi sơn::mùi sơn- =====Đậm màu quá (bức vẽ)==========Đậm màu quá (bức vẽ)=====+ ==Chuyên ngành==- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Adj.===+ - + - =====(paintier, paintiest) 1 of or covered in paint.=====+ - + - =====(of apicture etc.) overcharged with paint.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ