• Revision as of 14:28, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    / 'peinti/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sơn, (thuộc) màu, (thuộc) thuốc vẽ
    painty smell
    mùi sơn
    Đậm màu quá (bức vẽ)

    Oxford

    Adj.

    (paintier, paintiest) 1 of or covered in paint.
    (of apicture etc.) overcharged with paint.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X