• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ngon===== =====(nghĩa bóng) làm dễ chịu, làm khoan khoái (tinh thần)===== =====Có thể chấp nhận được===== ::[[...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'pælətəbl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:28, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'pælətəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngon
    (nghĩa bóng) làm dễ chịu, làm khoan khoái (tinh thần)
    Có thể chấp nhận được
    a palatable fact
    một sự việc có thể chấp nhận được

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ngon

    Oxford

    Adj.

    Pleasant to taste.
    (of an idea, suggestion, etc.)acceptable, satisfactory.
    Palatability n. palatableness n.palatably adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X