• /'pælətəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngon
    (nghĩa bóng) làm dễ chịu, làm khoan khoái (tinh thần)
    Có thể chấp nhận được
    a palatable fact
    một sự việc có thể chấp nhận được

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ngon

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X