• Revision as of 22:28, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'pælətəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngon
    (nghĩa bóng) làm dễ chịu, làm khoan khoái (tinh thần)
    Có thể chấp nhận được
    a palatable fact
    một sự việc có thể chấp nhận được

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ngon

    Oxford

    Adj.

    Pleasant to taste.
    (of an idea, suggestion, etc.)acceptable, satisfactory.
    Palatability n. palatableness n.palatably adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X