• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Như lâu đài, như cung điện===== =====Nguy nga===== ::a palatial hotel ::một khách sạn lộng lẫy == Từ ...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">pə'leiʃəl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:35, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /pə'leiʃəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Như lâu đài, như cung điện
    Nguy nga
    a palatial hotel
    một khách sạn lộng lẫy

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nguy nga

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Luxurious, de luxe, magnificent, splendid, stately,sumptuous, opulent, majestic, magnificent, grand, elegant,palatine, Slang posh, ritzy, swanky, classy: After winning thepools, they moved into a palatial house in Belgravia.

    Oxford

    Adj.

    (of a building) like a palace, esp. spacious and splendid.
    Palatially adv. [L (as PALACE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X