• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:50, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'p&#230;lindroum</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'p&#230;lindroum</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Đọc xuôi ngược đều giống như nhau=====
    =====Đọc xuôi ngược đều giống như nhau=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Từ đọc xuôi ngược đều giống như nhau (ví dụ nurses run, madam); câu thơ đọc xuôi ngược đều giống nhau=====
    =====Từ đọc xuôi ngược đều giống như nhau (ví dụ nurses run, madam); câu thơ đọc xuôi ngược đều giống nhau=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A word or phrase that reads the same backwards as forwards(e.g. rotator, nurses run).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Palindromic adj. palindromistn. [Gk palindromos running back again f. palin again + drom-run]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'pælindroum/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đọc xuôi ngược đều giống như nhau

    Danh từ

    Từ đọc xuôi ngược đều giống như nhau (ví dụ nurses run, madam); câu thơ đọc xuôi ngược đều giống nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X