• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thuộc nữ thần Palat ức Athêna ( Hy lạp)===== =====Thuộc trí tuệ, thuộc trí thức===== =====Theo phong cách củ...)
    (kiến trúc kiểu Paladio)
    Dòng 20: Dòng 20:
    =====kiến trúc kiểu Paladio=====
    =====kiến trúc kiểu Paladio=====
    -
    ''Giải thích EN'': [[In]] [[the]] [[style]] [[of]] [[Andrea]] [[Palladio]] [[or]] [[his]] [[followers]].
    +
    ''Giải thích EN'': [[In]] [[the]] [[style]] [[of]] Andrea Palladio [[or]] [[his]] [[followers]].
    ''Giải thích VN'': Một cách kiến trúc sáng lập bởi Andrea Palladio.
    ''Giải thích VN'': Một cách kiến trúc sáng lập bởi Andrea Palladio.

    01:13, ngày 5 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thuộc nữ thần Palat ức Athêna ( Hy lạp)
    Thuộc trí tuệ, thuộc trí thức
    Theo phong cách của kiến trúc sư Andrea Palladis (người ă (thế kỷ) 16)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kiến trúc kiểu Paladio

    Giải thích EN: In the style of Andrea Palladio or his followers.

    Giải thích VN: Một cách kiến trúc sáng lập bởi Andrea Palladio.

    Oxford

    Adj.

    Archit. in the neoclassical style of Palladio.
    Palladianism n. [A. Palladio, It. architect d. 1580]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X