• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kỹ thuật) con cóc (cơ cấu bánh răng cóc); vấu tỳ===== ==Từ điển Oxford== ===Jonesn. a ballroom dance in which pa...)
    Dòng 14: Dòng 14:
    == Oxford==
    == Oxford==
    ===Jonesn. a ballroom dance in which partners are exchanged accordingto a pattern. [the name of an Amer. naval officer d. 1792]===
    ===Jonesn. a ballroom dance in which partners are exchanged accordingto a pattern. [the name of an Amer. naval officer d. 1792]===
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====con cóc (cơ cấu bánh răng cóc) vấu tỳ, chốt hãm tời=====
     +
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 20: Dòng 24:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=paul paul] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=paul paul] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=paul paul] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=paul paul] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    13:10, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) con cóc (cơ cấu bánh răng cóc); vấu tỳ

    Oxford

    Jonesn. a ballroom dance in which partners are exchanged accordingto a pattern. [the name of an Amer. naval officer d. 1792]

    Xây dựng

    con cóc (cơ cấu bánh răng cóc) vấu tỳ, chốt hãm tời

    Tham khảo chung

    • paul : National Weather Service
    • paul : Corporateinformation
    • paul : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X