• Revision as of 13:10, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) con cóc (cơ cấu bánh răng cóc); vấu tỳ

    Oxford

    Jonesn. a ballroom dance in which partners are exchanged accordingto a pattern. [the name of an Amer. naval officer d. 1792]

    Xây dựng

    con cóc (cơ cấu bánh răng cóc) vấu tỳ, chốt hãm tời

    Tham khảo chung

    • paul : National Weather Service
    • paul : Corporateinformation
    • paul : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X