• (Khác biệt giữa các bản)
    (( số nhiều) tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">pə'fekʃn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    21:52, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /pə'fekʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hoàn thành, sự hoàn chỉnh, sự hoàn thiện
    Sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo
    Lý tưởng; chất lượng cao nhất, tình trạng tốt nhất
    Người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo
    ( số nhiều) tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn

    Cấu trúc từ

    to perfection
    một cách hoàn hảo, đúng ở độ cần thiết
    a counsel of perfection
    như counsel

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Purity, flawlessness, faultlessness, sublimity,superiority, excellence, pre-eminence, transcendence: Though westrive for perfection, we never can achieve it.
    Completion,completeness, achievement, fulfilment, realization,consummation, accomplishment, attainment: The building doesn'treach perfection till the last roof-tile is in place. 3 ideal,paragon, model, archetype, pattern, mould, standard,idealization, essence, quintessence, acme, pinnacle, summit:Machiavelli probably achieved the perfection of politicalcunning.

    Oxford

    N.

    The act or process of making perfect.
    The state ofbeing perfect; faultlessness, excellence.
    A perfect person,thing, or example.
    An accomplishment.
    Full development;completion.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X