• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">pə:´veid</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 41: Dòng 40:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pervade pervade] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pervade pervade] : Chlorine Online
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Category:Y Sinh]]

    08:40, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /pə:´veid/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Toả khắp, tràn ngập khắp (hương thơm...)
    the perfume of flowers pervades the air
    không khí thơm ngát mùi hoa
    Lan tràn khắp, thâm nhập khắp (ảnh hưởng tư tưởng...)

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lan tỏa
    thấm

    Oxford

    V.tr.

    Spread throughout, permeate.
    (of influences etc.)become widespread among or in.
    Be rife among or through.
    Pervasion n. [L pervadere (as PER-, vadere vas- go)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X