• (đổi hướng từ Pervading)
    /pə:´veid/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Toả khắp, tràn ngập khắp (hương thơm...)
    the perfume of flowers pervades the air
    không khí thơm ngát mùi hoa
    Lan tràn khắp, thâm nhập khắp (ảnh hưởng tư tưởng...)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lan tỏa
    thấm

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X