-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người hư hỏng; người đồi truỵ===== =====Kẻ lầm đường; người bỏ đạo; ngườ...)
So với sau →08:01, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Deflect, divert, sidetrack, turn aside or away, subvert,misdirect, distort, twist, abuse, falsify, misapply,misconstrue, misrepresent, corrupt: By withholding evidence,you have perverted the course of justice.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ