• /pә'vз:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hư hỏng; người đồi truỵ
    Kẻ lầm đường; người bỏ đạo; người bỏ đảng
    Kẻ trái thói về tình dục

    Ngoại động từ

    Làm sai; dùng sai; xuyên tạc
    to pervert of the truth
    xuyên tạc sự thật
    to pervert of the course of the justice
    làm sai lệch tiến trình xét xử của toà án
    Làm hư hỏng, làm lầm đường lạc lối
    to pervert of the mind
    làm hư hỏng tâm hồn
    to pervert (the mind of) a child
    làm hư hỏng (đầu óc) một đứa trẻ

    Chuyên ngành

    Y học

    người loạn dâm, người đồi trụy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X