• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người hư hỏng; người đồi truỵ===== =====Kẻ lầm đường; người bỏ đạo; ngườ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">pә'vз:t</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:57, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /pә'vз:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hư hỏng; người đồi truỵ
    Kẻ lầm đường; người bỏ đạo; người bỏ đảng
    Kẻ trái thói về tình dục
    p”'v”:t
    ngoại động từ
    Làm sai; dùng sai; xuyên tạc
    to pervert of the truth
    xuyên tạc sự thật
    to pervert of the course of the justice
    làm sai lệch tiến trình xét xử của toà án
    Làm hư hỏng, làm lầm đường lạc lối
    to pervert of the mind
    làm hư hỏng tâm hồn
    to pervert (the mind of) a child
    làm hư hỏng (đầu óc) một đứa trẻ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    người loạn dâm, người đồi trụy

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Deflect, divert, sidetrack, turn aside or away, subvert,misdirect, distort, twist, abuse, falsify, misapply,misconstrue, misrepresent, corrupt: By withholding evidence,you have perverted the course of justice.
    Seduce, leadastray, debauch, degrade, corrupt, demoralize, subvert: He wasaccused of perverting young girls.
    Deviant, degenerate,debauchee, US deviate, Colloq weirdo: I worry about your beingout late, when there are so many perverts about.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    Turn (a person or thing) aside from itsproper use or nature.
    Misapply or misconstrue (words etc.).3 lead astray (a person, a person's mind, etc.) from rightopinion or conduct, or esp. religious belief.
    (as pervertedadj.) showing perversion.
    N.
    A perverted person.
    Aperson showing sexual perversion.
    Perversive adj.pervertedly adv. perverter n. [ME f. OF pervertir or f. Lpervertere (as PER-, vertere vers- turn): cf. CONVERT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X