• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kẻ quấy rầy, người làm khó chịu; vật làm khó chịu===== =====Loài gây hại, vật ph...)
    (Nguồn khác)
    Dòng 38: Dòng 38:
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pest pest] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pest pest] : Corporateinformation
     +
    *[http://biotech.icmb.utexas.edu/search/dict-search.html pest] : life science dictionary
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    03:07, ngày 23 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ quấy rầy, người làm khó chịu; vật làm khó chịu
    Loài gây hại, vật phá hoại (sâu bọ, súc vật)
    garden pests
    các loài gây hại ở vườn
    (nghĩa bóng) tai hoạ; điều gây rắc rối
    Như pestilence

    Thực phẩm

    Nghĩa chuyên ngành

    vật ký sinh
    vật gây hại

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    bệnh dịch hạch

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sâu bệnh

    Nguồn khác

    • pest : Corporateinformation
    • pest : life science dictionary

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Nuisance, annoyance, nag, irritant, bother, gadfly, bane,trial, heckler, vexation, curse, thorn in one's flesh, Colloqpain (in the neck), Slang US (Yiddish) nudge or noodge or nudzh,nudnik, Taboo slang pain in the Brit arse or US ass: That manis such a pest, I wish he'd leave me alone.

    Oxford

    N.

    A troublesome or annoying person or thing; a nuisance.
    A destructive animal, esp. an insect which attacks crops,livestock, etc.
    Archaic a pestilence; a plague.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X