-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Biến thành đá===== =====(nghĩa bóng) làm sững sờ, làm chết điếng===== ::[[to...)(→Thông dụng)
Dòng 27: Dòng 27: =====(nghĩa bóng) tê liệt==========(nghĩa bóng) tê liệt=====+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[petrified]]+ *V_ing : [[petrifying]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==10:52, ngày 8 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ