• /ə´meizmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kinh ngạc, sự sửng sốt, sự hết sức ngạc nhiên
    to stand transfixed with amazement
    đứng sững ra vì kinh ngạc
    to be filled with amazement
    hết sức kinh ngạc


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X