• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'plæsid</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'plæsid</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    ::nụ cười bình thản
    ::nụ cười bình thản
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====(of a person) not easily aroused or disturbed; peaceful.2 mild; calm; serene.=====
    =====(of a person) not easily aroused or disturbed; peaceful.2 mild; calm; serene.=====

    20:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'plæsid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tĩnh (người)
    a placid smile
    nụ cười bình thản

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (of a person) not easily aroused or disturbed; peaceful.2 mild; calm; serene.
    Placidity n. placidly adv. placidnessn. [F placide or L placidus f. placere please]

    Tham khảo chung

    • placid : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X