• Revision as of 20:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'plæsid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tĩnh (người)
    a placid smile
    nụ cười bình thản

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (of a person) not easily aroused or disturbed; peaceful.2 mild; calm; serene.
    Placidity n. placidly adv. placidnessn. [F placide or L placidus f. placere please]

    Tham khảo chung

    • placid : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X