• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .police=== =====Cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...)===== ::the local [[p...)
    So với sau →

    01:13, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .police

    Cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...)
    the local police
    cảnh sát địa phương
    the national police
    cảnh sát quốc gia

    Ngoại động từ

    Khống chế, kiểm soát (một vùng...) bằng lực lượng cảnh sát
    (nghĩa bóng) giữ trật tự
    Cung cấp lực lượng cảnh sát cho, bố trí lực lượng cảnh sát cho (một nơi nào)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Officern. officer, policeman, policewoman, constable, Brit policeconstable, PC, WPC, Chiefly US peace officer, patrolman,patrolwoman, Colloq cop, gendarme, Brit bobby; Slang copper,fuzz, flatfoot, Brit rozzer, Old Bill, Offensive and derogatorypig, Historical peeler, US bull, fuzz ball: The police officersthen asked if I wouldn't mind helping with their inquiries.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    (usu. prec. by the) the civil force of a State,responsible for maintaining public order.
    (as pl.) themembers of a police force (several hundred police).
    A forcewith similar functions of enforcing regulations (militarypolice; railway police).
    V.tr.
    Control (a country or area)by means of police.
    Provide with police.
    Keep order in;control.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X