-
(Khác biệt giữa các bản)(→Chân dung, ảnh (người, vật); hình tượng, điển hình)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'pɔ:trit</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==06:29, ngày 29 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Picture, likeness, image,sketch, rendering, vignette;representation, description, profile, thumbnail sketch,portrayal, picturization, depiction; account, story,characterization, study, record, file, dossier: We have theculprit's portrait in our rogues' gallery. We need a moreaccurate portrait of the kidnapper.
Oxford
Tham khảo chung
- portrait : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ