-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ /preiz/- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==07:22, ngày 26 tháng 11 năm 2007
/preiz/
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Acclaim, approval, approbation, applause, plaudits, kudos,endorsement, acclamation, tribute, accolade, compliments,commendation, encomium, eulogy, panegyric, ovation: Sheila hasreceived well-deserved praise for her work with paraplegicchildren. Would you expect me to sing the praises of my rival? 2honour, glorification, adoration, exaltation, devotion, homage,worship, veneration, adulation, reverence, glory, hymn or songof praise, paean, hosanna: The king rejoiced and said, 'Praisebe to God'.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ