• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quận===== =====Nơi làm việc của quận trưởng, chỗ ở của quận trưởng (ở Pháp)===== =====Chức quận trư...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈprifɛktʃər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:16, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /ˈprifɛktʃər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quận
    Nơi làm việc của quận trưởng, chỗ ở của quận trưởng (ở Pháp)
    Chức quận trưởng; nhiệm kỳ của quận trưởng

    Oxford

    N.

    A district under the government of a prefect.
    A aprefect's office or tenure. b his official residence.
    Prefectural adj. [F pr‚fecture or L praefectura (as PREFECT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X