• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">pris'kripʃn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">pris'kripʃn</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 14:
    =====(nghĩa bóng) phong tục tập quán lâu đời được viện ra (để biện minh cho cái gì)=====
    =====(nghĩa bóng) phong tục tập quán lâu đời được viện ra (để biện minh cho cái gì)=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sắc lệnh=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====sắc lệnh=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=prescription prescription] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=prescription prescription] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thời hạn hiệu lực=====
    =====thời hạn hiệu lực=====
    -
    =====thời hạn hữu hiệu=====
    +
    =====thời hạn hữu hiệu=====
    -
     
    +
    === Y học===
    -
    == Y học==
    +
    =====đơn thuốc=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    =====đơn thuốc=====
    +
    =====N.=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Formula, recipe, instruction, direction: The prescriptionis for three tablets a day, and this dose must not be exceeded.2 remedy, medication, medicine, drug, preparation, medicament:That prescription had no effect at all on my headache.=====
    =====Formula, recipe, instruction, direction: The prescriptionis for three tablets a day, and this dose must not be exceeded.2 remedy, medication, medicine, drug, preparation, medicament:That prescription had no effect at all on my headache.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The act or an instance of prescribing.=====
    =====The act or an instance of prescribing.=====

    21:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /pris'kripʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mệnh lệnh, sắc lệnh, điều quy định, luật; sự quy định, sự ra lệnh, sự bắt buộc
    (y học) đơn thuốc, toa; thuốc được kê (trong đơn); việc cho đơn
    prescription charges
    (thuộc ngữ) tiền thuốc (ở nước Anh, tiền do bệnh nhân phải trả về thuốc do bộ y tế cấp)
    (pháp lý) thời hiệu
    (nghĩa bóng) phong tục tập quán lâu đời được viện ra (để biện minh cho cái gì)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sắc lệnh
    Tham khảo

    Xây dựng

    thời hạn hiệu lực
    thời hạn hữu hiệu

    Y học

    đơn thuốc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Formula, recipe, instruction, direction: The prescriptionis for three tablets a day, and this dose must not be exceeded.2 remedy, medication, medicine, drug, preparation, medicament:That prescription had no effect at all on my headache.

    Oxford

    N.
    The act or an instance of prescribing.
    A a doctor's(usu. written) instruction for the composition and use of amedicine. b a medicine prescribed.
    (in full positiveprescription) uninterrupted use or possession from timeimmemorial or for the period fixed by law as giving a title orright.
    A an ancient custom viewed as authoritative. b aclaim founded on long use.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X