-
(Khác biệt giữa các bản)(→(y học) bị sa (xuống), trệ, không còn ở vị trí cũ)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´proulæps</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Nội động từ======Nội động từ===- =====(y học) bị sa (xuống), trệ, không còn ở vị trí cũ==========(y học) bị sa (xuống), trệ, không còn ở vị trí cũ=====::danh từ::danh từ+ =====(y học) sự sa, sự trệ, tình trạng bị lệch (dạ con..) (như) [[prolapsus]]=====+ ==Chuyên ngành==+ === Y học===+ =====sa, nhô=====- =====(y học) sự sa, sự trệ, tình trạng bị lệch (dạ con..) (như) prolapsus=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sa, nhô=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. (also prolapsus) 1 the forward or downwarddisplacement of a part or organ.=====+ - + - =====The prolapsed part or organ,esp. the womb or rectum.=====+ - + - =====V.intr. undergo prolapse. [Lprolabi prolaps- (as PRO-(1), labi slip)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prolapse prolapse] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ