• Revision as of 13:03, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều promos

    (thông tục) quảng cáo (viết tắt) của promotion

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cổ động
    đề xướng
    phát khởi
    thăng cấp
    thăng chức
    tuyên truyền

    Nguồn khác

    • promo : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & adj.

    Colloq.
    N. (pl. -os) 1 publicity, advertising.2 a trailer for a television programme.
    Adj. promotional.[abbr.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X