• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(pháp lý) người khởi tố, bên nguyên===== ::public prosecutor ::uỷ viên công tố == Từ điển Kinh tế == =...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'pr&#596;sikju:t&#601;</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:38, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /'prɔsikju:tə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) người khởi tố, bên nguyên
    public prosecutor
    uỷ viên công tố

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bên nguyên
    người khởi tố

    Oxford

    N.

    (fem. prosecutrix) a person who prosecutes, esp. in acriminal court.
    Prosecutorial adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X